Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tú khí


(từ cũ, nghĩa cũ) esprit vital.
Lò trá»i đất đúc nên tú khí
(Phan Bội Châu) dans le creuset de la nature se forment les esprits vitaux.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.